Cấp độ
Lv.1
Để lên cấp cần 10 xp
Điểm kinh nghiệm
0 xp
Tổng thời gian đã học
00:00
Thời gian học hôm nay
00:00:00
Đăng nhập
Đăng ký tài khoản
Chú ý!
Bạn đang sử dụng tài khoản khách. Nhật ký học tập và ghi chú của bạn sẽ không được lưu lại nếu bạn không đăng nhập.
Cụm từ - Xác nhận tiến độ
Luyện tập não bộ 0 cụm/42 cụm
Bao gồm những cụm từ tiếng Anh được sử dụng khi muốn xác nhận trạng thái, tiến độ công việc bằng tiếng Anh.
Màu của mức độ thuần thục: A B C D E F
Phát âm tự động
Số lượng Cụm từ IT 1 lần học
Hình thức trả lời
Cụm từ ※ Chỉ hiển thị 1 phần | Ý nghĩa |
---|---|
How long will it take to 〜 | mất khoảng bao lâu để ~ |
remaining tasks | những task còn lại |
due date | ngày hết hạn |
within two days | trong vòng 2 ngày |
right away | ngay bây giời |
estimated man-hours | ước lượng thời gian thực hiện |
Would you tell me about the progress of 〜 | Bạn có thể nói cho tôi về tiến độ của ~ |
on schedule | theo kế hoạch, theo tiến độ, theo lịch |
explain my current progress | giải thích tiến độ hiện tại (của bản thân) |
When would be convenient for you to 〜 | khi nào thì thuận tiện cho bạn để ~ |