Cấp độ
Lv.1
Để lên cấp cần 10 xp
Điểm kinh nghiệm
0 xp
 
Tổng thời gian đã học
00:00
Thời gian học hôm nay
00:00:00

Cụm từ - Xác nhận tiến độ

Bao gồm những cụm từ tiếng Anh được sử dụng khi muốn xác nhận trạng thái, tiến độ công việc bằng tiếng Anh.

Màu của mức độ thuần thục: A    B    C    D    E    F

Phát âm tự động  
Số lượng Cụm từ IT 1 lần học     Hình thức trả lời  
Cụm từ ※ Chỉ hiển thị 1 phần Ý nghĩa
How long will it take to 〜 mất khoảng bao lâu để ~
remaining tasks những task còn lại
due date ngày hết hạn
within two days trong vòng 2 ngày
right away ngay bây giời
estimated man-hours ước lượng thời gian thực hiện
Would you tell me about the progress of 〜 Bạn có thể nói cho tôi về tiến độ của ~
on schedule theo kế hoạch, theo tiến độ, theo lịch
explain my current progress giải thích tiến độ hiện tại (của bản thân)
When would be convenient for you to 〜 khi nào thì thuận tiện cho bạn để ~

Bắt đầu học

e-lish.io Developed by @__shinji__